Bảng báo giá TRẦN NHÔM CARO CELL 100x100mm, 150x150mm,... Austrong, Basi
.png)
Trần nhôm caro cell vân gỗ sang trọng,hiện đại
Cấu tạo trần nhôm caro cell gồm các thanh nhôm caro trên và thanh nhôm caro dưới được lắp ghép đan xen, tạo thành hệ ô vuông đều nhau. Khi hoàn thiện, các ô caro liên kết liền mạch giúp trần thông thoáng, che được hệ thống kỹ thuật phía trên và tạo hiệu ứng thẩm mỹ hiện đại cho không gian.

Bản vẽ chi tiết cấu tạo trần nhôm caro

Cấu tạo thanh trần nhôm caro trên và thanh trần nhôm caro dưới
Một Số Mẫu Trần Nhôm Caro Trong Công Trình
1. Mẫu trần nhôm caro cell vân gỗ
Trần nhôm caro cell vân gỗ được ưa chuộng trong các không gian cao cấp như trung tâm thương mại, showroom, phòng trưng bày… nhờ màu sắc ấm áp và vẻ đẹp tự nhiên. Họa tiết vân gỗ mang đến cảm giác sang trọng nhưng vẫn gần gũi, giúp công trình nổi bật mà không cần quá nhiều chi tiết trang trí. Đây cũng là một trong những mẫu trần nhôm caro cell có tính thẩm mỹ cao và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
.png)

Trần nhôm caro cell vân gỗ trong công trình thực tế
2. Mẫu trần nhôm caro cell đen – ghi – trắng
Các mẫu trần nhôm caro cell màu đen, ghi hoặc trắng là lựa chọn lý tưởng cho không gian hiện đại, đặc biệt là nhà hàng, quán café, sảnh lễ tân hay khu vực cần hiệu ứng chiều sâu. Màu đen và ghi giúp trần tạo cảm giác sang trọng – mạnh mẽ, trong khi màu trắng mang lại sự tinh tế và thoáng sáng. Nhờ tính trung tính và dễ phối nội thất, đây là nhóm màu được đánh giá cao về khả năng làm đẹp không gian mà vẫn giữ sự chuyên nghiệp.


Các mẫu trần nhôm caro đen, trắng trong các công trình trường học, sảnh lớn.
3. Cách chọn trần nhôm caro cell phù hợp cho từng không gian
3.1. Lưu ý khi chọn kích thước ô caro
- Không gian rộng, trần cao:
Với các khu vực như sảnh trung tâm thương mại, showroom, khách sạn hoặc những nơi có trần cao và diện tích lớn, bạn nên ưu tiên các mẫu trần nhôm caro cell ô lớn (100x100, 150x150, 200x200mm).
Kích thước lớn không chỉ tạo độ thoáng – mở rộng không gian mà còn giảm chi phí nhờ số lượng tấm và khung xương ít hơn. Đây là giải pháp được nhiều chủ đầu tư chọn để vừa đẹp vừa tối ưu ngân sách.
- Không gian nhỏ, trần thấp:
Với khu vực hành lang, phòng nhỏ, quán café, cửa hàng diện tích hẹp, các mẫu ô nhỏ 50x50 hoặc 75x75mm là lựa chọn lý tưởng.
Ô nhỏ giúp:
+Tạo cảm giác gọn gàng – cân đối, không bị trần “đè xuống”.
+Che khuyết điểm trần rất tốt (dây điện – ống nước – ống gió).
+Tăng độ chắc chắn nhờ hệ khung dày và chia ô đều.
3.2. Lưu ý khi chọn màu sắc trần nhôm caro cell
- Không gian công cộng – ít vệ sinh định kỳ:
Các khu vực như nhà xe, hành lang, chợ, sảnh kỹ thuật hoặc nơi khó vệ sinh thường xuyên nên chọn màu tối hoặc vân gỗ.
⇒ Lợi ích:
+Không lộ bụi bẩn, nhìn lúc nào cũng sạch sẽ.
+Tạo vẻ hiện đại – sang trọng mà không cần bảo trì nhiều.
+Màu tối giúp trần như “ẩn dây”, che đi hệ thống kỹ thuật phía trên.

Trần nhôm caro cell đen giúp che hệ thống kĩ thuật, hạn chế bám bụi bẩn.
- Không gian cần độ sáng và sự thoáng mát:
Với văn phòng, trường học, phòng dịch vụ, sảnh tiếp khách… bạn nên ưu tiên màu sáng (trắng, ghi sáng).
⇒ Hiệu quả mang lại:
+Tăng độ phản xạ ánh sáng, giúp không gian sáng – rộng – tiết kiệm điện.
+Tạo cảm giác sạch sẽ, phù hợp môi trường cần sự chuyên nghiệp.
+Dễ phối với màu tường và nội thất hiện đại.

Trần nhôm caro cell trắng trường học giúp không gian sáng, rộng, thoáng
Cách Tính Số Lượng Trần Nhôm Caro Theo Kích Thước , Độ Hao Hụt
Cách tính trần nhôm caro trong báo giá và thi công được áp dụng theo đơn giá m², sau đó quy đổi thành số thanh dựa trên định mức tiêu chuẩn. Khách hàng chỉ cần cung cấp số lượng m², Topmat sẽ tính ra số thanh theo công thức:
Số thanh = Số m² / định mức thanh.
Với từng loại kích thước trần nhôm caro, định mức cụ thể như sau:
+Caro 50x50: 20 thanh/m²
+Caro 100x100: 10 thanh/m²
+Caro 150x150: 6.85 thanh/m²
Đơn giá thường áp dụng cho màu trắng tiêu chuẩn, các màu sắc khác (vân gỗ) sẽ chênh khoảng 5%.

Các mẫu trần nhôm caro
Khi thi công trần nhôm caro, phụ kiện đi kèm gồm móc treo với định mức 1.5 chiếc/m². Ngoài ra, khách có thể mua thêm thanh viền tường (quy cách 3m/thanh) và tự đo số mét dài theo thiết kế thực tế công trình. Các phụ kiện như ty ren, nở sắt… sẽ do khách hàng tự chuẩn bị tùy theo nhu cầu.
Nhờ cách tính rõ ràng và định mức cụ thể, trần nhôm caro luôn là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và độ thông thoáng cao.
Bảng Báo Giá Trần Nhôm Caro Austrong
Bảng giá trần nhôm caro Austrong (tham khảo)
| Kích thước | Độ dày | Màu sắc phổ thông | Màu vân gỗ |
| 50x50mm | 0.4mm | 888,000 | 915,000 |
| 0.5mm | 1,108,000 | 1,141,000 | |
| 0.6mm | 1,348,000 | 1,388,000 | |
| 75x75mm | 0.4mm | 589,000 | 607,000 |
| 0.5mm | 738,000 | 760,000 | |
| 0.6mm | 886,000 | 913,000 | |
| 100x100mm | 0.4mm | 448,000 | 461,000 |
| 0.5mm | 568,000 | 585,000 | |
| 0.6mm | 678,000 | 689,000 | |
| 150x150mm | 0.4mm | 299,000 | 308,000 |
| 0.5mm | 373,000 | 384,000 | |
| 0.6mm | 454,000 | 468,000 | |
| 200x200mm | 0.4mm | 238,000 | 245,000 |
| 0.5mm | 293,000 | 302,000 | |
| 0.6mm | 353,000 | 364,000 |
Lưu ý về bảng giá trên:
►Bảng giá trên là báo giá tại kho chưa tính phí vận chuyển.
►Giá trần nhôm caro cell chỉ mang tính chất tương đối, để cập nhật giá chính xác nhất hiện tại vui lòng tham khảo danh mục trần nhôm caro Austrong TẠI ĐÂY
►Hoặc liên hệ với chúng tôi tại hotline: 1900 2845 hoặc tham gia nhóm zalo để được tư vấn miễn phí 24/7: https://zalo.me/g/cyheuf811
Bảng Báo Giá Trần Nhôm Caro Basi
Bảng giá trần nhôm caro Basi (tham khảo)
| Kích thước | Độ dày | Màu sắc phổ thông | Màu vân gỗ |
| 50x50mm | 0.4mm | 972,000 | 1020,600 |
| 60x60mm | 870,000 | 913,500 | |
| 80x80mm | 650,000 | 682,500 | |
| 100x100mm | 486,000 | 510,300 | |
| 120x120mm | 430,000 | 451,500 | |
| 160x160mm | 325,000 | 341,250 | |
| 180x180mm | 290,000 | 304,500 | |
| 200x200mm | 260,000 | 273,000 | |
| 75x75mm | 0.5mm | 800,000 | 840,000 |
| 100x100mm | 572,000 | 600,600 | |
| 125x125mm | 480,000 | 504,000 | |
| 135x135mm | 445,000 | 467,250 | |
| 150x150mm | 390,000 | 409,500 | |
| 165x165mm | 365,000 | 383,250 | |
| 175x175mm | 345,000 | 362,250 | |
| 185x185mm | 330,000 | 346,500 |
Lưu ý về bảng giá trên:
►Bảng giá trên là báo giá tại kho chưa tính phí vận chuyển.
►Giá trần nhôm caro cell chỉ mang tính chất tương đối, để cập nhật giá chính xác nhất hiện tại vui lòng tham khảo danh mục trần nhôm caro Basi TẠI ĐÂY
►Hoặc liên hệ với chúng tôi tại hotline: 1900 2845 hoặc tham gia nhóm zalo để được tư vấn miễn phí 24/7: https://zalo.me/g/cyheuf811
Topmat – Đại Lý Cung Cấp Trần Nhôm Caro Austrong – Basi Chính Hãng
.png)
Các mẫu trần nhôm caro với đủ màu sắc
►Đơn vị uy tín – sản phẩm chính hãng:
Topmat là đại lý phân phối trực tiếp trần nhôm caro Austrong và Basi, cam kết hàng chính hãng, đạt tiêu chuẩn châu Âu, mẫu mã đẹp – độ bền cao.
►Giá thành tốt nhất thị trường:
Hệ thống bán hàng không qua trung gian giúp Topmat luôn đảm bảo mức giá cạnh tranh, hỗ trợ khách hàng tiết kiệm chi phí tối đa.
►Dịch vụ gửi mẫu tận nơi:
Khách ở xa hoặc không tiện đến kho vẫn có thể xem mẫu thực tế. Topmat hỗ trợ gửi mẫu tận nhà để khách hàng yên tâm trước khi đặt hàng.
►Chính sách chiết khấu – ưu đãi rõ ràng:
Các công trình lớn được hưởng mức chiết khấu tốt hơn. Bên cạnh đó, Topmat còn hỗ trợ ưu đãi vận chuyển theo từng khu vực.
►Giao hàng nhanh – đúng hẹn:
Hệ thống vận chuyển toàn quốc giúp Topmat giao hàng đúng tiến độ, đảm bảo công trình không bị chậm tiến độ thi công.
►Cam kết mang đến sự hài lòng:
Với sản phẩm chuẩn chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp, Topmat luôn mang đến trải nghiệm mua trần nhôm caro tốt nhất cho khách hàng.
CÁCH ĐẶT MUA TRẦN NHÔM CARO CELL NHANH TẠI TOPMAT
→Tư vấn zalo trước khi đặt hàng: https://zalo.me/g/cyheuf811
→Hotline mua hàng (toàn quốc): 1900 2845
→Tham khảo các mẫu trần nhôm khác trong danh mục: https://topmatstore.vn/tran-nhom-lam-nhom-cp4.html